Đọc nhanh: 跟前 (cân tiền). Ý nghĩa là: bên cạnh; cạnh; gần, sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian). Ví dụ : - 请你到我跟前来。 mời anh hãy đến gần tôi.. - 她坐在窗户跟前的床上。 cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.. - 春节跟前。 sắp tới mùa xuân
✪ bên cạnh; cạnh; gần
(跟前儿) 身边;附近
- 请 你 到 我 跟前 来
- mời anh hãy đến gần tôi.
- 她 坐在 窗户 跟前 的 床上
- cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
✪ sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian)
近的时间
- 春节 跟前
- sắp tới mùa xuân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟前
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 春节 跟前
- sắp tới mùa xuân
- 你 在 前边 走 , 我 跟着 你
- Cậu chạy phía trước, tôi theo sau.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 请 你 到 我 跟前 来
- mời anh hãy đến gần tôi.
- 她 坐在 窗户 跟前 的 床上
- cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
- 走 到 跟前 我 才 看清 他 的 头 脸
- đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.
- 别 再 在 大伙儿 跟前 卖弄
- đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
- 我们 跟随 那趟 前行
- Chúng tôi đi theo đoàn người đó.
- 她 向 我 讲述 了 他 是 怎样 跑 到 她 跟前 抢走 她 的 手提包 的
- Cô ấy kể cho tôi nghe về cách anh ta chạy đến trước mặt cô ấy và cướp đi chiếc túi xách của cô ấy.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 他 忸 忸怩 怩 走 到 她 跟前 请 她 跳舞
- Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跟前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跟前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
跟›
Khoảng, Khoảng Chừng
Bên Cạnh
Trước Mắt, Hiện Nay
Trước Mắt, Trước Mặt, Nhãn Tiền
phụ cận; trước mắt