Đọc nhanh: 当前 (đương tiền). Ý nghĩa là: hiện tại, trước mắt; ở trước mặt; đối mặt. Ví dụ : - 当前的任务 nhiệm vụ trước mắt. - 当前的任务非常艰巨。 Nhiệm vụ hiện tại rất khó khăn.. - 当前的经济形势不太乐观。 Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
Ý nghĩa của 当前 khi là Danh từ
✪ hiện tại
目前; 现阶段
- 当前 的 任务
- nhiệm vụ trước mắt
- 当前 的 任务 非常 艰巨
- Nhiệm vụ hiện tại rất khó khăn.
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 我们 需要 解决 当前 的 问题
- Chúng ta cần giải quyết vấn đề hiện tại.
- 当前 的 国际形势 非常复杂
- Tình hình quốc tế hiện tại rất phức tạp.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 当前 khi là Động từ
✪ trước mắt; ở trước mặt; đối mặt
摆在面前
- 困难 当前 , 我们 要 冷静
- Khó khăn đang ở trước mắt, chúng ta phải bình tĩnh.
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 问题 当前 , 我们 要 找到 解决方案
- Vấn đề đang ở trước mắt, chúng ta phải tìm ra giải pháp.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当前
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 局势 目前 还 算 稳当
- Tình thế hiện tại vẫn còn ổn thỏa.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 绿色 环保 是 当前 潮流
- Bảo vệ môi trường xanh là xu hướng hiện nay.
- 环保 是 当前 发展 的 主流
- Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 法律 面前 人人平等 是 被 认为 理所当然 的
- Trước pháp luật, mọi người đều được coi là bình đẳng là điều được coi là đương nhiên.
- 这是 当前 最 急迫 的 任务
- đây là nhiệm vụ cấp bách nhất hiện nay.
- 当前 急务
- nhiệm vụ khẩn cấp trước mắt.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 我 事前 没 做 准备 , 当时 很 窘
- tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 身为 生产队长 , 当然 应该 走 在 社员 的 前面
- bản thân làm đội trưởng đội sản xuất,
- 当前 企业 投资 走势 看好
- trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
当›
Trước Mắt, Trước Mặt, Nhãn Tiền
Lúc Này, Bây Giờ, Giờ Đây
Hiện Tại
hiện nay; trước mắt; hiện thời
hôm nay; ngày hôm nayhiện tại; trước mắt
hiện nay; trước mắt; hiện giờ
Hiện Nay
Tạm Thời
hiện nay; hiện thời; ngày nay
hiện thời; hiện naygiờ nàyhiện giờ
trước mắt
Trước Mắt, Hiện Nay
ngày nay; hiện nay; bây giờ; lúc này
Đang