到目前 dào mùqián

Từ hán việt: 【đáo mục tiền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "到目前" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đáo mục tiền). Ý nghĩa là: đến nay, cho tới bây giờ. Ví dụ : - Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 到目前 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 到目前 khi là Từ điển

đến nay

to date

Ví dụ:
  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 各种 gèzhǒng 方法 fāngfǎ dōu 无效 wúxiào

    - Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.

cho tới bây giờ

up until now

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到目前

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 目前 mùqián de 目的 mùdì 主要 zhǔyào shì 学习 xuéxí

    - Mục đích hiện tại chủ yếu là học.

  • - 我们 wǒmen zǒu dào 前方 qiánfāng de 哨所 shàosuǒ

    - Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.

  • - duì xīn 项目 xiàngmù 感到 gǎndào 昂奋 ángfèn

    - Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.

  • - dào 礼拜二 lǐbàièr qián dōu 不会 búhuì yǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.

  • - qǐng dào 前台 qiántái 登记 dēngjì

    - Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 长大 zhǎngdà 后会 hòuhuì hěn yǒu 前途 qiántú

    - Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.

  • - 前脚 qiánjiǎo jìn 大门 dàmén 后脚 hòujiǎo jiù 赶到 gǎndào le

    - tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.

  • - 前脚 qiánjiǎo jìn 大门 dàmén 后脚 hòujiǎo jiù 赶到 gǎndào le

    - tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.

  • - 目前 mùqián de 产量 chǎnliàng shì 百万吨 bǎiwàndūn 技术革新 jìshùgéxīn hòu 产量 chǎnliàng 可以 kěyǐ 加倍 jiābèi 达到 dádào 二百 èrbǎi 万吨 wàndūn

    - sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.

  • - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 他们 tāmen zhǐ 知道 zhīdào 跛脚 bǒjiǎo

    - Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 他结 tājié le 两次 liǎngcì hūn

    - Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.

  • - 我们 wǒmen jiāng 探讨 tàntǎo 达到 dádào zhè 双重 shuāngchóng 目标 mùbiāo qián 途径 tújìng

    - Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ suǒ zuò de

    - Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ dōu méi 这么 zhème zuò

    - Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 各种 gèzhǒng 方法 fāngfǎ dōu 无效 wúxiào

    - Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.

  • - 截至 jiézhì 目前 mùqián 申请 shēnqǐng 收到 shōudào 200 fèn

    - Tính đến hiện tại, chúng tôi đã nhận được 200 đơn xin.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 到目前

Hình ảnh minh họa cho từ 到目前

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到目前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao