Đọc nhanh: 科尔沁右翼前旗 (khoa nhĩ thấm hữu dực tiền kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ phía trước bên phải Horqin, Khorchin Baruun Garyn, người Mông Cổ, ở giải Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông.
Ý nghĩa của 科尔沁右翼前旗 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ phía trước bên phải Horqin, Khorchin Baruun Garyn, người Mông Cổ, ở giải Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông
Horqin right front banner, Mongolian Khorchin Baruun Garyn Ömnöd khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟 [Xing1 ān méng], east Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁右翼前旗
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 隐瞒 了 自己 的 前科
- Anh ta đã che giấu tiền án của mình.
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 我 军用 两个 团 的 兵力 牵制 了 敌人 的 右翼
- quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科尔沁右翼前旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科尔沁右翼前旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
右›
尔›
旗›
沁›
科›
翼›