Đọc nhanh: 今朝 (kim triêu). Ý nghĩa là: hôm nay; ngày hôm nay, hiện tại; trước mắt. Ví dụ : - 数风流人物,还看今朝。 được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
Ý nghĩa của 今朝 khi là Từ điển
✪ hôm nay; ngày hôm nay
说话时的这一天
✪ hiện tại; trước mắt
现在;目前
- 数 风流人物 , 还 看 今朝
- được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今朝
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 数 风流人物 , 还 看 今朝
- được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
朝›