Đọc nhanh: 到目前为止 (đáo mục tiền vi chỉ). Ý nghĩa là: cho đến nay, cho đến bây giờ. Ví dụ : - 到目前为止我所做的 Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay. - 可到目前为止我都没这么做 Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
Ý nghĩa của 到目前为止 khi là Phó từ
✪ cho đến nay
so far
- 到 目前为止 我 所 做 的
- Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay
✪ cho đến bây giờ
until now
- 可 到 目前为止 我 都 没 这么 做
- Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到目前为止
- 我们 的 案子 到此为止
- Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 作业 要求 抄到 第三段 为止
- Bài tập yêu cầu chép đến đoạn thứ ba.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 到 目前为止 , 他 的 表现 很 好
- Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 到 目前为止 他们 只 知道 他 跛脚
- Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.
- 直到 学会 为止 , 我 不会 放弃
- Cho đến khi học được, tôi sẽ không bỏ cuộc.
- 到 目前为止 , 他结 了 两次 婚
- Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.
- 到 今天 为止 , 任务 尚未 完成
- Cho đến hôm nay, nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 这条 路 到此为止
- Đường đi đến đây kết thúc.
- 今天 的 讨论 到此为止
- Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.
- 到 目前为止 我 所 做 的
- Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay
- 到 目前为止 , 一切顺利
- Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.
- 可 到 目前为止 我 都 没 这么 做
- Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
- 由于 时间 关系 , 暂时 谈到 这里 为止
- vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到目前为止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到目前为止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
到›
前›
止›
目›