Đọc nhanh: 近期 (cận kì). Ý nghĩa là: dạo này; gần đây; thời gian gần đây. Ví dụ : - 近期他工作非常忙碌。 Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.. - 公司近期推出了新产品。 Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.. - 近期市场变化较为频繁。 Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
Ý nghĩa của 近期 khi là Danh từ
✪ dạo này; gần đây; thời gian gần đây
最近的一段时间
- 近期 他 工作 非常 忙碌
- Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近期
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 我们 近期 的 信件 卷宗 在 哪里
- Tập hồ sơ thư từ gần đây của chúng ta ở đâu?
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 这 出新 戏 将 于 近期 公演
- vở kịch mới này sẽ được công diễn gần đây.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
- 近期 他 工作 非常 忙碌
- Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
近›