Đọc nhanh: 方今 (phương kim). Ý nghĩa là: hiện nay; hiện thời; ngày nay. Ví dụ : - 方今盛世 thời thịnh
Ý nghĩa của 方今 khi là Danh từ
✪ hiện nay; hiện thời; ngày nay
如今;现时
- 方 今 盛世
- thời thịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方今
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 方 今 盛世
- thời thịnh
- 方 今 盛世
- đang thời thịnh
- 德国 检方 今早
- Các công tố viên Đức đã gửi
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 历尽艰辛 , 方有 今日
- trải qua gian khổ, mới có được ngày hôm nay.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方今
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
方›