Đọc nhanh: 前郭镇 (tiền quách trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Qian Gorlos, thủ phủ của quận tự trị Qian Gorlos Mông Cổ 前郭 爾羅斯蒙古族自治縣 | 前郭 尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin.
Ý nghĩa của 前郭镇 khi là Danh từ
✪ Thị trấn Qian Gorlos, thủ phủ của quận tự trị Qian Gorlos Mông Cổ 前郭 爾羅斯蒙古族自治縣 | 前郭 尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin
Qian Gorlos township, capital of Qian Gorlos Mongol autonomous county 前郭爾羅斯蒙古族自治縣|前郭尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前郭镇
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前郭镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前郭镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
郭›
镇›