Đọc nhanh: 皮革 (bì cách). Ý nghĩa là: thuộc da. Ví dụ : - 从动物我们得到像羊毛、丝、皮革、与毛皮这样的材料。 Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.. - 塑胶有时可以替代皮革。 Nhựa có thể thay thế da đôi khi.. - 羊羔皮革用绵羊皮制成的柔软皮革,尤其用来制作手套 Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
Ý nghĩa của 皮革 khi là Danh từ
✪ thuộc da
用牛、羊、猪等的皮去毛后制成的熟皮,可以做皮鞋、皮箱及其他用品
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 橡皮
- cục tẩy.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 他 姓 皮
- Anh ấy họ Bì.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
革›