Các biến thể (Dị thể) của 绵
綿
緜
Đọc nhanh: 绵 (Miên). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一ノ丨フ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. tơ tằm, 3. mềm mại. Từ ghép với 绵 : 綿長 Dài dằng dặc, 綿薄 Mỏng manh Chi tiết hơn...
- 綿長 Dài dằng dặc
- 綿薄 Mỏng manh
- 綿軟 Mềm mại
- triền miên [chánmián] (văn) Bịn rịn, vướng víu, vương vấn, dày vò, triền miên (thường nói về bệnh tật hay tình cảm).