Đọc nhanh: 皮革用油脂 (bì cách dụng du chi). Ý nghĩa là: mỡ dùng cho da thuộc; cho đồ da; Chất bôi trơn dùng cho da thuộc.
Ý nghĩa của 皮革用油脂 khi là Danh từ
✪ mỡ dùng cho da thuộc; cho đồ da; Chất bôi trơn dùng cho da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革用油脂
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 食用油
- dầu ăn.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 用 这个 油提 吧
- Dùng cái gáo múc dầu này đi!
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革用油脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革用油脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
用›
皮›
脂›
革›