Đọc nhanh: 除油外的皮革处理剂 (trừ du ngoại đích bì cách xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Chất thuộc da; trừ dầu; dùng cho da sống.
Ý nghĩa của 除油外的皮革处理剂 khi là Danh từ
✪ Chất thuộc da; trừ dầu; dùng cho da sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除油外的皮革处理剂
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 叛逆 的 成员 被 排除 在外
- Thành viên phản bội bị khai trừ ra ngoài.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除油外的皮革处理剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除油外的皮革处理剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
处›
外›
油›
理›
的›
皮›
除›
革›