Đọc nhanh: 皮猴儿 (bì hầu nhi). Ý nghĩa là: áo pa-đơ-suy có mũ chùm đầu; áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu.
Ý nghĩa của 皮猴儿 khi là Danh từ
✪ áo pa-đơ-suy có mũ chùm đầu; áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
风帽连着衣领的皮大衣或这种式样的人造毛、呢绒做衬里的大衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮猴儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 别 在 这儿 赖皮 了 , 快 走 吧
- đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 这 小子 猴儿精 猴儿精 的
- đứa bé này rất tinh ranh.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
- 碰破 了 一点儿 皮 , 没什么
- Xước da một tý thôi không sao đâu.
- 耍猴儿
- trêu chọc khỉ.
- 老人 有 一只 顽皮 的 猴子
- Con khỉ của ông lão rất tinh quái.
- 这 只 猴子 太 调皮 了
- Con khỉ này nghịch ngợm quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮猴儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮猴儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
猴›
皮›