Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
革
gé
Cách
Bộ
Cải cách
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 革 (Cách)
革
Gé|Jí|Jǐ
Cách, Cức
靳
Jìn
Cận
靴
Xuē
Ngoa
靶
Bǎ|Bà
Bá, Bả
靼
Dá
đát
鞅
Yāng|Yǎng
ương, ưởng
鞋
Wā|Xié
Hài
鞍
ān
An, Yên
鞏
Gǒng
Củng
鞑
Dá
Thát
鞒
qiáo
鞔
Mán|Mèn|Wǎn
Man, Muộn
鞘
Qiào|Shāo
Sao, Tiếu
鞠
Jū|Jú|Qiōng|Qū
Cúc
鞣
Róu
Nhu
鞦
Qiū
Thu
鞫
Jū|Jú|Qū
Cúc
鞭
Biān
Tiên
鞮
Dī
đê
鞯
Jiān
Tiên
鞲
Gōu
Câu
鞴
Bài|Bèi|Bù|Fú
Bại, Bị, Bố
韁
Jiāng
Cương
韃
Dá|Tà
Thát
韆
Qiān
Thiên