Đọc nhanh: 生日礼物 (sinh nhật lễ vật). Ý nghĩa là: Quà sinh nhật. Ví dụ : - 我得到一台电脑作生日礼物。 Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.. - 父亲给我买了一只小狗作为生日礼物。 Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.. - 我们送给那个可怜的小女孩一份生日礼物作为友谊的表示。 Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
Ý nghĩa của 生日礼物 khi là Danh từ
✪ Quà sinh nhật
- 我 得到 一台 电脑 作 生日礼物
- Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.
- 父亲 给 我 买 了 一只 小狗 作为 生日礼物
- Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 看到 我 的 生日礼物 受到 极大 的 赞赏 , 我 感到高兴
- Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日礼物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 敬礼 , 陈医生
- Kính chào, bác sĩ Trần.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 我 赠送 他 生日礼物
- Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.
- 我 得到 一台 电脑 作 生日礼物
- Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.
- 朋友 送 我 生日礼物
- Bạn bè tặng tôi quà sinh nhật.
- 她 收到 了 生日礼物
- Cô ấy đã nhận được quà sinh nhật.
- 生日礼物 让 我 很 开心
- Quà sinh nhật làm tôi hạnh phúc.
- 我 给 你 寄 了 生日礼物
- Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.
- 看到 我 的 生日礼物 受到 极大 的 赞赏 , 我 感到高兴
- Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.
- 父亲 给 我 买 了 一只 小狗 作为 生日礼物
- Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.
- 母亲 送给 我们 的 礼物 是 命生
- Quà tặng mà mẹ gửi tặng cho chúng ta là sinh mệnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生日礼物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日礼物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
物›
生›
礼›