Đọc nhanh: 生日快乐 (sinh nhật khoái lạc). Ý nghĩa là: Chúc mừng sinh nhật, chúc mừng sinh nhật. Ví dụ : - 祝你生日快乐 Chúc mừng sinh nhật
Ý nghĩa của 生日快乐 khi là Động từ
✪ Chúc mừng sinh nhật
Happy birthday
- 祝 你 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật
✪ chúc mừng sinh nhật
庆祝生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日快乐
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 姐姐 的 生日 快到 了
- Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.
- 她忆 曾经 快乐 日子
- Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian vui vẻ trước đây.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 祝 你 生日快乐
- Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!
- 祝 你 生日快乐 !
- Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
- 祝 你 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật
- 田芳 的 生日 快到 了
- Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.
- 他们 的 日子 很 快乐
- Cuộc sống của bọn họ rất vui vẻ.
- 他算 她 的 生日 快到 了
- Anh ấy đoán sinh nhật cô ấy sắp đến.
- 往时 生活 简单 快乐
- Thời xưa cuộc sống đơn giản vui vẻ.
- 祝 你家 小孩 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật đứa con bé bỏng của bạn.
- 老师 给 学生 带来 快乐
- Giaos viên mang lại niềm vui cho học sinh.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生日快乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日快乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
快›
日›
生›