生日快乐 shēngrì kuàilè

Từ hán việt: 【sinh nhật khoái lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生日快乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh nhật khoái lạc). Ý nghĩa là: Chúc mừng sinh nhật, chúc mừng sinh nhật. Ví dụ : - Chúc mừng sinh nhật

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生日快乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生日快乐 khi là Động từ

Chúc mừng sinh nhật

Happy birthday

Ví dụ:
  • - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật

chúc mừng sinh nhật

庆祝生日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日快乐

  • - shū de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le ya

    - Sinh nhật chú sắp đến rồi.

  • - 快乐 kuàilè shì rén zhī 所求 suǒqiú dàn 太乐则 tàilèzé 乐极生悲 lèjíshēngbēi

    - Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.

  • - guò 安生 ānshēng 日子 rìzi

    - trải qua những ngày sống yên ổn.

  • - 生活 shēnghuó yào 平安 píngān 快乐 kuàilè

    - Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.

  • - 娱乐 yúlè 行业 hángyè 正在 zhèngzài 快速 kuàisù 发展 fāzhǎn

    - Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.

  • - 乡村 xiāngcūn de 生活 shēnghuó 十分 shífēn 逸乐 yìlè

    - Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.

  • - 元宵节 yuánxiāojié dào le yuàn 节日快乐 jiérìkuàilè

    - Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!

  • - 姐姐 jiějie de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.

  • - 她忆 tāyì 曾经 céngjīng 快乐 kuàilè 日子 rìzi

    - Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian vui vẻ trước đây.

  • - 星球大战 xīngqiúdàzhàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!

  • - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!

  • - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.

  • - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật

  • - 田芳 tiánfāng de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.

  • - 他们 tāmen de 日子 rìzi hěn 快乐 kuàilè

    - Cuộc sống của bọn họ rất vui vẻ.

  • - 他算 tāsuàn de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Anh ấy đoán sinh nhật cô ấy sắp đến.

  • - 往时 wǎngshí 生活 shēnghuó 简单 jiǎndān 快乐 kuàilè

    - Thời xưa cuộc sống đơn giản vui vẻ.

  • - zhù 你家 nǐjiā 小孩 xiǎohái 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật đứa con bé bỏng của bạn.

  • - 老师 lǎoshī gěi 学生 xuésheng 带来 dàilái 快乐 kuàilè

    - Giaos viên mang lại niềm vui cho học sinh.

  • - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生日快乐

Hình ảnh minh họa cho từ 生日快乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日快乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao