生日舞会 shēngrì wǔhuì

Từ hán việt: 【sinh nhật vũ hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生日舞会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh nhật vũ hội). Ý nghĩa là: Vũ hội sinh nhật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生日舞会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生日舞会 khi là Danh từ

Vũ hội sinh nhật

《生日舞会》是一款新娘装扮类游戏,游戏大小为536K。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日舞会

  • - zhè 孩子 háizi 一会儿 yīhuìer 安生 ānshēng

    - đứa bé này chẳng chịu yên chút nào

  • - 化装舞会 huàzhuāngwǔhuì

    - dạ vũ hoá trang.

  • - 学生 xuésheng men zài 练习 liànxí 舞蹈 wǔdǎo

    - Các học sinh đang luyện tập vũ đạo.

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 学生 xuésheng yào 学会 xuéhuì 抗压 kàngyā

    - Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.

  • - 日食 rìshí 发生 fāshēng 时天会 shítiānhuì àn

    - Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.

  • - 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Hôm nay là sinh nhật tôi.

  • - 开会 kāihuì 日期 rìqī 推迟 tuīchí 一天 yìtiān

    - Thời gian họp dời lại một ngày.

  • - 礼拜天 lǐbàitiān shì de 生日 shēngrì

    - Chủ nhật là sinh nhật tôi.

  • - yōu 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!

  • - 昨天 zuótiān 生日 shēngrì 过得 guòdé hěn 开心 kāixīn

    - Hôm qua sinh nhật rất vui.

  • - 恰好 qiàhǎo 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.

  • - 每天 měitiān dōu huì 书写 shūxiě 日记 rìjì

    - Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.

  • - 生日 shēngrì 宴会 yànhuì 上来 shànglái le 许多 xǔduō 亲友 qīnyǒu

    - Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.

  • - de 生日 shēngrì 宴会 yànhuì 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.

  • - 怎么 zěnme huì 知道 zhīdào 礼拜六 lǐbàiliù 生日 shēngrì

    - Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?

  • - 班级 bānjí 舞会 wǔhuì 常在 chángzài 学年 xuénián 结束 jiéshù huò 将近 jiāngjìn 结束 jiéshù shí 高年级 gāoniánjí huò 大学生 dàxuésheng kāi de 正式 zhèngshì 舞会 wǔhuì

    - Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.

  • - 凤凰 fènghuáng 飞舞 fēiwǔ 表示 biǎoshì huì yǒu hǎo de 事情 shìqing 发生 fāshēng

    - Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

  • - 学校 xuéxiào 要开 yàokāi 舞会 wǔhuì 庆祝 qìngzhù 节日 jiérì

    - Trường sẽ tổ chức một buổi khiêu vũ để chào mừng ngày lễ.

  • - 舞会 wǔhuì zài 日落 rìluò shí 结束 jiéshù

    - Vũ hội kết thúc vào lúc hoàng hôn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生日舞会

Hình ảnh minh họa cho từ 生日舞会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日舞会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao