• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Yí , Yì
  • Âm hán việt: Nghị
  • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠宜
  • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
  • Bảng mã:U+8C0A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 谊

  • Cách viết khác

    𧧼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谊 theo âm hán việt

谊 là gì? (Nghị). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: tình bạn bè. Từ ghép với : Hữu nghị, Tình nghĩa, Tình sâu nghĩa nặng. Chi tiết hơn...

Nghị

Từ điển phổ thông

  • tình bạn bè

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hữu nghị, tình bạn thân thiện

- Hữu nghị

* ② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊)

- Tình nghĩa

- Tình sâu nghĩa nặng.

Từ ghép với 谊