生日卡 shēngrì kǎ

Từ hán việt: 【sanh nhật ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生日卡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh nhật ca). Ý nghĩa là: Thiệp mừng sinh nhật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生日卡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生日卡 khi là Danh từ

Thiệp mừng sinh nhật

生日卡,一种卡片,无声,却令人怦然心动;话语虽短,却营造温暖的港湾,浓缩着深深的情谊。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日卡

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - shū de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le ya

    - Sinh nhật chú sắp đến rồi.

  • - 我们 wǒmen 送给 sònggěi 那个 nàgè 可怜 kělián de 小女孩 xiǎonǚhái 一份 yīfèn 生日礼物 shēngrìlǐwù 作为 zuòwéi 友谊 yǒuyì de 表示 biǎoshì

    - Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.

  • - guò 安生 ānshēng 日子 rìzi

    - trải qua những ngày sống yên ổn.

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 日食 rìshí 发生 fāshēng 时天会 shítiānhuì àn

    - Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.

  • - 礼拜天 lǐbàitiān shì de 生日 shēngrì

    - Chủ nhật là sinh nhật tôi.

  • - yōu 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!

  • - 昨天 zuótiān 生日 shēngrì 过得 guòdé hěn 开心 kāixīn

    - Hôm qua sinh nhật rất vui.

  • - 恰好 qiàhǎo 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.

  • - duì le 明天 míngtiān shì de 生日 shēngrì

    - À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.

  • - lín de 生日 shēngrì zài 八月 bāyuè

    - Sinh nhật của Lâm vào tháng tám.

  • - de 生日 shēngrì zài 八月份 bāyuèfèn

    - Sinh nhật của tôi là vào tháng Tám.

  • - 生日蛋糕 shēngrìdàngāo

    - Bánh sinh nhật.

  • - 爸爸 bàba 生日 shēngrì 那天 nàtiān hěn 高兴 gāoxīng

    - Ngày sinh nhật của bố tôi rất vui.

  • - 生日 shēngrì 晚宴 wǎnyàn

    - Bữa tiệc sinh nhật.

  • - de 生日 shēngrì yàn 很洋盛 hěnyángshèng

    - Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.

  • - 生日 shēngrì 宴会 yànhuì 上来 shànglái le 许多 xǔduō 亲友 qīnyǒu

    - Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.

  • - gěi 该死 gāisǐ de 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.

  • - 收到 shōudào le 三张 sānzhāng 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生日卡

Hình ảnh minh họa cho từ 生日卡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao