- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
- Pinyin:
Lǐ
- Âm hán việt:
Lễ
- Nét bút:丶フ丨丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺭乚
- Thương hiệt:IFU (戈火山)
- Bảng mã:U+793C
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 礼
-
Phồn thể
禮
-
Cách viết khác
豊
𠃞
𥘆
𥜨
-
Thông nghĩa
礼
Ý nghĩa của từ 礼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 礼 (Lễ). Bộ Kỳ 示 (+1 nét). Tổng 5 nét but (丶フ丨丶フ). Ý nghĩa là: lễ nghi. Từ ghép với 礼 : 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép, 敬禮 Kính chào, 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Lễ phép, chào
- 禮節 Lễ phép
- 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép
- 敬禮 Kính chào