Đọc nhanh: 潜藏 (tiềm tàng). Ý nghĩa là: tiềm ẩn; tiềm tàng; ẩn náu.
Ý nghĩa của 潜藏 khi là Động từ
✪ tiềm ẩn; tiềm tàng; ẩn náu
隐藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜藏
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›
藏›
ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy
ẩn nấp; mai phục; ẩn náu; tiềm phục; chui lủi; ẩn núp
Trốn, Tránh, Lánh Mặt
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
Trốn Tránh
lẩn tránh; lẩn trốn; tìm cách trốn tránh; tránh xa; thoái thác; tránh né; từ nan
Giấu
ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín; náu ẩn; lẩn quất; lảnh; vi ẩn; ẩn nặctiềm phục; ẩn núplánh mìnhẩn mình
lánh; né tránh; tránh; nép; né
Ẩn Hình, Vô Hình, Tàng Hình