• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Pinyin: Luán
  • Âm hán việt: Loan
  • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亦山
  • Thương hiệt:YCU (卜金山)
  • Bảng mã:U+5CE6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 峦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 峦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loan). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Núi non trùng điệp Chi tiết hơn...

Loan

Từ điển phổ thông

  • núi quanh co nối liền nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Núi quanh co (thường chỉ núi liền dải)

- Núi non trùng điệp