- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
- Pinyin:
Céng
- Âm hán việt:
Tằng
- Nét bút:フ一ノ一一フ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿸尸云
- Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
- Bảng mã:U+5C42
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 层
Ý nghĩa của từ 层 theo âm hán việt
层 là gì? 层 (Tằng). Bộ Thi 尸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ一ノ一一フ丶). Ý nghĩa là: tầng, lớp. Từ ghép với 层 : 二層樓 Nhà lầu hai tầng, 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính, 一層土 Một lớp đất, 兩層棉花 Hai lượt bông, 還有一層務必注意 Còn một việc nữa cần chú ý Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Lớp
- 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính
- 一層土 Một lớp đất
Từ ghép với 层