Đọc nhanh: 隐蔽 (ẩn tế). Ý nghĩa là: kín đáo, ẩn nấp; ẩn náu; trú ẩn; che giấu. Ví dụ : - 这个房子的位置很隐蔽。 Vị trí của ngôi nhà này rất kín đáo.. - 隐蔽的湖泊在深山里。 Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.. - 他们住在一个隐蔽的小村庄。 Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
Ý nghĩa của 隐蔽 khi là Tính từ
✪ kín đáo
被遮掩而不易发现的
- 这个 房子 的 位置 很 隐蔽
- Vị trí của ngôi nhà này rất kín đáo.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 隐蔽 khi là Động từ
✪ ẩn nấp; ẩn náu; trú ẩn; che giấu
借助别的东西来遮掩,使不被发现
- 他 躲 在 树 后面 隐蔽 自己
- Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 隐蔽 với từ khác
✪ 隐藏 vs 隐蔽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐蔽
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 他 躲 在 树 后面 隐蔽 自己
- Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.
- 这个 房子 的 位置 很 隐蔽
- Vị trí của ngôi nhà này rất kín đáo.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 游击队 隐蔽 在 高粱 地里
- đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐蔽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐蔽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔽›
隐›
che lấp; che phủẩn nấp; ẩn náu
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
☆Tương tự: chướng phiến 障扇.
che giấu; giấu kínviệc bí mật; việc cơ mật; ẩn bíbí ẩn
Giấm diếm. Lén lút.tiềm nặc
giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp
Che Giấu
Tiềm Ẩn, Tiềm Tàng, Ẩn Náu
Che, Đậy, Che Lấp
Hiểm Họa