Đọc nhanh: 显象管 (hiển tượng quản). Ý nghĩa là: bóng hình (trong máy thu hình).
Ý nghĩa của 显象管 khi là Danh từ
✪ bóng hình (trong máy thu hình)
电视接收机、示波器等设备中的一种器件,是一个高度真空的玻璃泡,一端膨大,略平,呈屏状,上面涂有荧光粉;另一端的装置能产生电子束,并使电子束在荧光屏上扫描,形成图 象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显象管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 女管家
- nữ quản gia
- 他 恢复 的 迹象 很 明显
- Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显象管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显象管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
管›
象›