Đọc nhanh: 明确 (minh xác). Ý nghĩa là: rõ ràng; đúng đắn; khúc chiết, làm sáng tỏ; xác định rõ, gãy gọn. Ví dụ : - 目的明确。 mục đích rõ ràng.. - 明确表示态度。 thể hiện thái độ rõ ràng.. - 大家明确分工,各有专责。 mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
✪ rõ ràng; đúng đắn; khúc chiết
清晰明白而确定不移
- 目的 明确
- mục đích rõ ràng.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 大家 明确分工 , 各有 专责
- mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm sáng tỏ; xác định rõ
使清晰明白而确定不移
- 这次 会议 明确 了 我们 的 方针 任务
- hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.
✪ gãy gọn
事物容易让人了解、辨认
✪ rành mạch
清楚; 明白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明确
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 她 的 人生 方向 很 明确
- Định hướng cuộc sống của cô ấy rất rõ ràng.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 足球比赛 有 明确 的 规则
- Trận đấu bóng đá có luật rõ ràng.
- 明确 表态
- tỏ thái độ rõ ràng
- 定下 明确 的 目标
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng.
- 我要 设定 一个 明确 的 目标
- Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
- 我们 需要 下定 明确 的 目标
- Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu rõ ràng.
- 我们 的 战略目标 很 明确
- Mục tiêu chiến lược của chúng tôi rất rõ ràng.
- 我们 需要 一个 明确 的 指标
- Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.
- 申请表 上 明确 提到
- Mẫu đơn đề cập rõ ràng
- 她 明确 表示 反对 此 提案
- Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
确›
Tươi Sáng
thông hiểu; hiểu rõ; thông thạo; am hiểuthông đạt
mát mẻ; tươi mátthoải mái; thanh thản; khoan khoái nhẹ nhàngsạch sẽ; ngăn nắp; gọn gàngrõ ràng; minh bạch; rành mạch
Rõ Ràng, Phân Minh
vôi trắng (quét tường)rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần
rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét
rõ ràng; rõ rệt
Biết, Biết Rằng
Biết, Hiểu
Chuẩn Xác, Chính Xác
hiểu rõ; hiểu biết; liễurõ ràng; minh bạchhaytỏ tườngtinh tường
Hiển Nhiên, Rõ Ràng
Hiểu Được
rõ ràng; rõ ràng chính xácchân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành
Xác Định
Hiểu
Rõ Ràng
Hiểu, Lý Giải, Lý Hội
hiểu rõ; sáng tỏxí xoá