Đọc nhanh: 通晓 (thông hiểu). Ý nghĩa là: thông hiểu; hiểu rõ; thông thạo; am hiểu, thông đạt. Ví dụ : - 通晓音律 hiểu rõ âm luật. - 通晓多种文字 thông thạo nhiều thứ tiếng
Ý nghĩa của 通晓 khi là Động từ
✪ thông hiểu; hiểu rõ; thông thạo; am hiểu
透彻地了解
- 通晓 音律
- hiểu rõ âm luật
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
✪ thông đạt
明白 (人情事理)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通晓
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 思想 开通
- tư tưởng thông thoáng.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 通晓 音律
- hiểu rõ âm luật
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通晓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通晓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晓›
通›