Đọc nhanh: 分明 (phân minh). Ý nghĩa là: rõ ràng; phân minh, hiển nhiên; rõ ràng là, rẽ ròi; rành. Ví dụ : - 黑白分明 đen trắng phân minh. - 爱憎分明 yêu ghét rõ ràng. - 他分明朝你来的方向去的,你怎么没有看见他? nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
✪ rõ ràng; phân minh
清楚
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 爱憎分明
- yêu ghét rõ ràng
✪ hiển nhiên; rõ ràng là
明明;显然
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
✪ rẽ ròi; rành
事物容易让人了解、辨认
✪ rành rọt
条理层次分明而不紊乱
So sánh, Phân biệt 分明 với từ khác
✪ 分明 vs 明明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分明
- 恩怨分明
- ân oán phân minh.
- 爱憎分明
- yêu ghét rõ ràng
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 小 明 十分 茫然
- Tiểu Minh rất ngỡ ngàng.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 究竟 谁 是 冠军 , 明天 就 见分晓
- Rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
- 小 明 感到 十分 委屈
- Tiểu Minh cảm thấy vô cùng ấm ức.
- 月 到 中秋 分外 明
- trăng rằm tháng tám sáng vằng vặc.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 他 有 几分 聪明 在 身上
- Anh ấy có chút thông minh trong mình.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 不 太 聪明 , 但 十分 勤奋
- Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
明›