Các biến thể (Dị thể) của 专
叀 専 𠧢 𡴁 𡴗 𡵏
專
Đọc nhanh: 专 (Chuyên). Bộ Nhất 一 (+3 nét). Tổng 4 nét but (一一フ丶). Từ ghép với 专 : 專搞研究工作 Chuyên (môn) làm công tác nghiên cứu, 這個人專會騙人 Người này chuyên lừa lọc người khác Chi tiết hơn...
- 專搞研究工作 Chuyên (môn) làm công tác nghiên cứu
- 這個人專會騙人 Người này chuyên lừa lọc người khác
- 有蔣氏 者,專其利三世矣 Có người họ Tưởng, chuyên về mối lợi đó đã ba đời (Liễu Tôn Nguyên
- 祭仲專,鄭伯患之 Thái Trọng chuyên quyền, Trịnh Bá lo về việc đó (Tả truyện).