Đọc nhanh: 完全不同 (hoàn toàn bất đồng). Ý nghĩa là: khác hẳn. Ví dụ : - 在我听来、上海话和北京话几乎完全不同。 Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.. - 天文学是一门严谨的科学, 与占星术完全不同. Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.. - 两个性格完全不同的人在一起难免不产生矛盾。 Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Ý nghĩa của 完全不同 khi là Động từ
✪ khác hẳn
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完全不同
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 大多 的 怀孕 方法 并 不 完全 有效
- Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 读 了 同志 们 的 慰问信 , 不由得 一股 热流 传遍 全身
- đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
- 我 并 不 完全同意 你
- Tôi không đồng ý hoàn toàn với bạn.
- 实际上 , 那 并 不 完全 是 真的
- Trên thực tế, điều đó không hẳn hoàn toàn là thật.
- 这种 疾病 不能 完全 治愈
- Chứng bệnh này không thể được chữa khỏi hoàn toàn.
- 提供 的 资料 不 完全
- Tài liệu cung cấp không đầy đủ.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 这 鬃毛 修理 得 完全 不 适合 他 的 脸型
- Chiếc bờm hoàn toàn là kiểu cắt sai so với hình dạng khuôn mặt của anh ấy.
- 他们 完全 不同
- Họ hoàn toàn khác nhau.
- 无知 也 不 完全 的 缺点 。 最起码 无知者 无畏
- Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 这 两个 观点 完全 不同
- Hai quan điểm này hoàn toàn khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完全不同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完全不同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
全›
同›
完›