略有不同 lüè yǒu bùtóng

Từ hán việt: 【lược hữu bất đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "略有不同" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lược hữu bất đồng). Ý nghĩa là: khác khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 略有不同 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 略有不同 khi là Động từ

khác khác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略有不同

  • - 酸奶 suānnǎi yǒu 不同 bùtóng de 口味 kǒuwèi

    - Sữa chua có các vị khác nhau.

  • - yǒu 几种 jǐzhǒng 不同 bùtóng de 称谓 chēngwèi

    - Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.

  • - 友情 yǒuqíng 爱情 àiqíng 之间 zhījiān yǒu 很多 hěnduō 不同 bùtóng

    - Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.

  • - 亚洲 yàzhōu yǒu 很多 hěnduō 不同 bùtóng de 文化 wénhuà

    - Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • - 每个 měigè 月份 yuèfèn dōu yǒu 不同 bùtóng de 节日 jiérì

    - Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.

  • - 持有 chíyǒu 不同 bùtóng 观点 guāndiǎn

    - giữ quan điểm khác nhau.

  • - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • - 金有 jīnyǒu 多种不同 duōzhǒngbùtóng 类型 lèixíng

    - Kim loại có nhiều loại khác nhau.

  • - rén de 寿命 shòumìng 各有不同 gèyǒubùtóng

    - Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.

  • - 立地 lìdì 不同 bùtóng 树木 shùmù de 生长 shēngzhǎng jiù yǒu 差异 chāyì

    - đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.

  • - 合同 hétóng shàng yǒu 不同 bùtóng de 规定 guīdìng

    - Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.

  • - duì yǒu 缺点 quēdiǎn de 同志 tóngzhì yīng 厌弃 yànqì 而应 éryīng 热情帮助 rèqíngbāngzhù

    - đối với những bạn có khuyết điểm, không nên xa lánh mà phải nhiệt tình giúp đỡ.

  • - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • - 不同 bùtóng 民族 mínzú yǒu 不同 bùtóng de 婚俗 hūnsú

    - dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.

  • - 植物 zhíwù de 叶子 yèzi yǒu 不同 bùtóng de 形状 xíngzhuàng

    - Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.

  • - 这些 zhèxiē 植物 zhíwù yǒu 不同 bùtóng de 种类 zhǒnglèi

    - Những cây này có các loại khác nhau.

  • - 每个 měigè 龄期 língqī yǒu 不同 bùtóng de 外貌 wàimào

    - Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.

  • - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • - 备忘录 bèiwànglù 信件 xìnjiàn zài 外观 wàiguān shàng 有些 yǒuxiē 不同 bùtóng

    - Bản ghi nhớ và chữ cái có phần khác nhau về ngoại hình.

  • - 每个 měigè 地方 dìfāng yǒu 不同 bùtóng 风俗 fēngsú

    - Mỗi nơi đều có phong tục khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 略有不同

Hình ảnh minh họa cho từ 略有不同

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略有不同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao