Đọc nhanh: 不同凡响 (bất đồng phàm hưởng). Ý nghĩa là: phi phàm; phi thường; xuất sắc; không tầm thường; nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng.
Ý nghĩa của 不同凡响 khi là Thành ngữ
✪ phi phàm; phi thường; xuất sắc; không tầm thường; nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng
比喻事物(多指文艺作品)不平凡(凡响:平凡的音乐)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不同凡响
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 出手不凡
- xuất thủ phi phàm
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 我 不 同意 你 的 安排
- Tôi không đồng ý với cách sắp xếp của bạn.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不同凡响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不同凡响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
凡›
同›
响›
bỗng nhiên nổi tiếng; gáy một tiếng ai nấy đều kinh ngạc ("Sử ký, Hoạt kê liệt truyện":'thử điểu bất phi tắc dĩ, nhất phi xung thiên: bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân'. Ví với bình thường không có biểu hiện gì đặc biệt, nhưng khi làm thì có thành
Khác Với Người Thường
nổi tiếng; nổi bật
hơn người; xuất sắc; không ai bằng
rõ nét; đậm nétkhông theo cách cũ; không theo kiểu cũ