- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
- Pinyin:
Jǐn
- Âm hán việt:
Cẩn
- Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠堇
- Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
- Bảng mã:U+8C28
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谨
-
Phồn thể
謹
-
Cách viết khác
𧫴
𧭩
Ý nghĩa của từ 谨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谨 (Cẩn). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一). Từ ghép với 谨 : 謹防小偷 Chú ý đề phòng kẻ cắp, 我謹代表 Tôi xin thay mặt..., 謹白 Kính bạch, 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cẩn thận, thận trọng, chú ý
- 謹防小偷 Chú ý đề phòng kẻ cắp
* ② Xin, kính
- 我謹代表 Tôi xin thay mặt...
- 謹白 Kính bạch
- 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi.