Đọc nhanh: 几乎完全 (kỉ hồ hoàn toàn). Ý nghĩa là: gần như hoàn toàn, Gần như hoàn toàn. Ví dụ : - 在我听来、上海话和北京话几乎完全不同。 Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
Ý nghĩa của 几乎完全 khi là Liên từ
✪ gần như hoàn toàn
almost completely
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
✪ Gần như hoàn toàn
almost entirely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几乎完全
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 这件 事 完全 是 个 误会
- Việc này hoàn toàn là một sự hiểu lầm.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 完全 没 谱子
- Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 这 完全 是 在 胡扯 !
- Đây hoàn toàn đều là nói bậy!
- 几乎 一字不差
- Gần như từng chữ.
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 你 这样 做 完全 是 白搭
- Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 车子 几乎 撞 到 行人
- Xe suýt thì đâm vào người đi bộ.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 敌军 几乎 被 全部 夷歼
- Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几乎完全
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几乎完全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
全›
几›
完›