Đọc nhanh: 境遇 (cảnh ngộ). Ý nghĩa là: cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình cảnh; bước, nỗi. Ví dụ : - 我遇到了一位境遇变化了的老友。 Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.. - 他对自己目前的境遇颇为得意。 Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.. - 无论境遇好坏她的丈夫都对她忠贞不渝. Dù tình huống có tốt hay xấu, chồng của cô ấy vẫn trung thành và không dao lạc.
Ý nghĩa của 境遇 khi là Danh từ
✪ cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình cảnh; bước
境况和遭遇
- 我 遇到 了 一位 境遇 变化 了 的 老友
- Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.
- 他 对 自己 目前 的 境遇 颇为得意
- Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.
- 无论 境遇 好坏 她 的 丈夫 都 对 她 忠贞不渝
- Dù tình huống có tốt hay xấu, chồng của cô ấy vẫn trung thành và không dao lạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nỗi
达到的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境遇
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 他 正 遭遇 厄 , 很 可怜
- Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 项目 遭遇 穷境 了
- Dự án gặp khó khăn rồi.
- 我 遇到 了 一位 境遇 变化 了 的 老友
- Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.
- 无论 境遇 好坏 她 的 丈夫 都 对 她 忠贞不渝
- Dù tình huống có tốt hay xấu, chồng của cô ấy vẫn trung thành và không dao lạc.
- 她 在 新 环境 中 遇到 了 麻烦
- Cô ấy gặp rắc rối với môi trường mới.
- 他 对 自己 目前 的 境遇 颇为得意
- Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.
- 这个 项目 遇到 困境 了
- Dự án này rơi vào tình trạng khó khăn.
- 我们 不 一样 , 每个 人 都 有 不同 的 境遇
- Chúng ta không giống nhau, mỗi người đều có hoàn cảnh riêng.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 境遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 境遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
遇›