Đọc nhanh: 福利待遇 (phúc lợi đãi ngộ). Ý nghĩa là: Phúc lợi (chế độ phúc lợi). Ví dụ : - 我厂职工的福利待遇很好,生老病死都得到了解决。 Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Ý nghĩa của 福利待遇 khi là Từ điển
✪ Phúc lợi (chế độ phúc lợi)
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福利待遇
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 坐待 胜利
- ngồi chờ thắng lợi
- 待遇 低微
- đối xử tệ bạc
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
- 他 的 待遇 很 好
- Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福利待遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福利待遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
待›
福›
遇›