Hán tự: 嗦
Đọc nhanh: 嗦 (sách.thoa). Ý nghĩa là: run lẩy bẩy; run rẩy, nói nhiều; lắm điều; lắm mồm. Ví dụ : - 内容不错,文字略嫌罗嗦。 Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.. - 孩子常抱怨父母罗嗦,但是会有一天他们想听也不能听了 Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa. - 得嘞啰嗦嗦嗦到什么时候? được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
✪ run lẩy bẩy; run rẩy
由于生理或心理上受到刺激而2.身体颤动见〖哆嗦〗 (duō·suō)
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 孩子 常 抱怨 父母 罗嗦 , 但是 会 有 一天 他们 想 听 也 不能 听 了
- Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa
- 得 嘞 啰嗦 嗦 嗦 到 什么 时候 ?
- được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
- 这 人 说话 总是 这么 啰嗦 , 真 讨厌
- Người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nói nhiều; lắm điều; lắm mồm
〖罗嗦〗见〖罗唆〗 (luō·suō)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗦
- 他 啰嗦 个 不停 , 但 我 都 觉得 不 厌烦
- Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.
- 孩子 常 抱怨 父母 罗嗦 , 但是 会 有 一天 他们 想 听 也 不能 听 了
- Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa
- 我 害怕 得 哆嗦
- Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 我 的 身体 不停 哆嗦
- Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.
- 他 说话 很 啰嗦
- Anh ấy nói chuyện rất làm nhảm
- 你别 这么 噜嗦 啦
- Bạn đừng nói lải nhải như vậy.
- 他 因为 紧张 而 哆嗦
- Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.
- 得 嘞 啰嗦 嗦 嗦 到 什么 时候 ?
- được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
- 你 少 啰嗦 , 别人 都 觉得 烦
- Bạn bớt lảm nhảm lại, mọi người đều thấy phiền.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 这 人 说话 总是 这么 啰嗦 , 真 讨厌
- Người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗦›