Đọc nhanh: 打哆嗦 (đả xỉ sách). Ý nghĩa là: run; rùng mình; phát run (vì lạnh), run bắn lên.
Ý nghĩa của 打哆嗦 khi là Động từ
✪ run; rùng mình; phát run (vì lạnh)
颤抖 (如因寒冷等)
✪ run bắn lên
由于害怕、恐怖或厌恶而发抖;冷得直打颤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哆嗦
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 我 害怕 得 哆嗦
- Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.
- 我 的 身体 不停 哆嗦
- Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.
- 他 因为 紧张 而 哆嗦
- Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打哆嗦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打哆嗦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哆›
嗦›
打›