打哆嗦 dǎ duōsuō

Từ hán việt: 【đả xỉ sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打哆嗦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả xỉ sách). Ý nghĩa là: run; rùng mình; phát run (vì lạnh), run bắn lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打哆嗦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打哆嗦 khi là Động từ

run; rùng mình; phát run (vì lạnh)

颤抖 (如因寒冷等)

run bắn lên

由于害怕、恐怖或厌恶而发抖;冷得直打颤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哆嗦

  • - gěi 加西亚 jiāxīyà

    - Chúng ta nên gọi cho Garcia và

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 打扑克 dǎpūkè

    - đánh bài tú-lơ-khơ

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 害怕 hàipà 哆嗦 duōsuo

    - Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.

  • - de 身体 shēntǐ 不停 bùtíng 哆嗦 duōsuo

    - Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.

  • - 因为 yīnwèi 紧张 jǐnzhāng ér 哆嗦 duōsuo

    - Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.

  • - 我能 wǒnéng 打开 dǎkāi 电灯 diàndēng ma

    - Tôi có thể bật đèn điện không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打哆嗦

Hình ảnh minh họa cho từ 打哆嗦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打哆嗦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Duō
    • Âm hán việt: Sỉ , Xỉ , Đá
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNIN (口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+54C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Suō , Suò
    • Âm hán việt: Sách , Thoa
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBF (口十月火)
    • Bảng mã:U+55E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao