• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin: Lēi , Lèi , Lei
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:丨フ一一丨丨一丨フ一一丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口勒
  • Thương hiệt:RTJS (口廿十尸)
  • Bảng mã:U+561E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嘞

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嘞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lặc). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lặc
Âm:

Lặc

Từ điển phổ thông

  • (trợ từ chỉ sự hoàn tất)