• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
  • Pinyin: Lōu , Lóu , Luō , Luo
  • Âm hán việt: La
  • Nét bút:丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口罗
  • Thương hiệt:RWLN (口田中弓)
  • Bảng mã:U+5570
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 啰

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 啰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (La). Bộ Khẩu (+8 nét), võng (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. nói om sòm. Từ ghép với : Anh đi là được rồi. Xem [luo]. Chi tiết hơn...

La

Từ điển phổ thông

  • 1. nói om sòm
  • 2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ②

- Anh đi là được rồi. Xem [luo].

* 囉嗦

- la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;