Các biến thể (Dị thể) của 啰
囉
Đọc nhanh: 啰 (La). Bộ Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. nói om sòm. Từ ghép với 啰 : 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo]. Chi tiết hơn...
- 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
- la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;