suō

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gốc các-bô-xin (-COOH).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gốc các-bô-xin (-COOH)

羧基,碳酸失去氢氧原子团而成的一价基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羧

Hình ảnh minh họa cho từ 羧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQICE (廿手戈金水)
    • Bảng mã:U+7FA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp