周到 zhōudào

Từ hán việt: 【chu đáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周到" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu đáo). Ý nghĩa là: chu đáo; chu toàn. Ví dụ : - 。 Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.. - 。 Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.. - 。 Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周到 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 周到 khi là Tính từ

chu đáo; chu toàn

面面都照顾到;不疏忽

Ví dụ:
  • - 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí hěn 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi hěn 周到 zhōudào

    - Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.

  • - de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周到

Chủ thể + Động từ + 得 + Phó từ + 周到

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • - 安排 ānpái 极其 jíqí 周到 zhōudào

    - Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.

  • - 考虑 kǎolǜ 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周到

  • - 思虑 sīlǜ 周到 zhōudào

    - suy nghĩ chu đáo.

  • - 安排 ānpái 极其 jíqí 周到 zhōudào

    - Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.

  • - 多谢 duōxiè 你们 nǐmen de 周到 zhōudào 安排 ānpái

    - Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!

  • - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • - yǒu 心眼儿 xīnyǎner 什么 shénme shì dōu xiǎng 周到 zhōudào

    - anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.

  • - 考虑 kǎolǜ hěn 周到 zhōudào

    - Cô ấy suy nghĩ rất chu đáo.

  • - wèi 集体 jítǐ 想得 xiǎngdé 周到 zhōudào 管得 guǎndé kuān

    - Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.

  • - 考虑 kǎolǜ 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi hěn 周到 zhōudào

    - Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.

  • - hěn 期待 qīdài 周末 zhōumò de 到来 dàolái

    - Tôi rất mong đến cuối tuần.

  • - 这场 zhèchǎng 演出 yǎnchū 改期 gǎiqī dào le 下周 xiàzhōu

    - Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.

  • - 民宿 mínsù 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Phục vụ của homestay rất chu đáo.

  • - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • - 周末 zhōumò 开车 kāichē 兜风 dōufēng dào 城市 chéngshì wài

    - Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.

  • - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu huì jiǎng dào 谬误 miùwù

    - Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.

  • - 这位 zhèwèi 护士 hùshi 看顾 kàngù 病人 bìngrén hěn 周到 zhōudào

    - người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.

  • - 饭馆 fànguǎn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.

  • - 无论如何 wúlùnrúhé 医疗 yīliáo 物资 wùzī huì zài 一周 yīzhōu nèi 到达 dàodá

    - Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务员 fúwùyuán 个个 gègè 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ 热情周到 rèqíngzhōudào

    - Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周到

Hình ảnh minh họa cho từ 周到

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa