Đọc nhanh: 周到 (chu đáo). Ý nghĩa là: chu đáo; chu toàn. Ví dụ : - 他考虑问题很周到。 Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.. - 我们准备得很周到。 Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.. - 她的服务非常周到。 Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.
Ý nghĩa của 周到 khi là Tính từ
✪ chu đáo; chu toàn
面面都照顾到;不疏忽
- 他 考虑 问题 很 周到
- Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.
- 我们 准备 得 很 周到
- Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.
- 她 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周到
✪ Chủ thể + Động từ + 得 + Phó từ + 周到
bổ ngữ trạng thái
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 他 考虑 得 非常 周到
- Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周到
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 她 考虑 得 很 周到
- Cô ấy suy nghĩ rất chu đáo.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 他 考虑 得 非常 周到
- Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.
- 我们 准备 得 很 周到
- Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 饭馆 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
周›
chu đáo; kỹ lưỡng; kỹ càng (làm việc, suy nghĩ.)
tinh mịn; mịtỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng
Chặt Chẽ, Cẩn Thận, Nghiêm Khắc
Chính Xác, Tỉ Mỉ
Chu Đáo, Ân Cần, Niềm Nở
Chặt Chẽ, Kĩ Lưỡng
Nghiêm Ngặt
Toàn Diện
Chi Tiết, Tỉ Mỉ
chu đáo; toàn diện; chu toàngiúp đỡ
Tinh Tế, Tỉ Mỉ
Cẩn Thận, Chu Đáo
kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng)
Tỉ Mỉ / Kỹ Lưỡng / Toàn Diện / Đầy Đủ / Chi Tiết