• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Vụ
  • Nét bút:ノフ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱夂力
  • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
  • Bảng mã:U+52A1
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 务

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥍦

Ý nghĩa của từ 务 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ, Vụ). Bộ Lực (+3 nét), tri (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: công việc. Chi tiết hơn...

Vụ
Âm:

Vụ

Từ điển phổ thông

  • công việc