Đọc nhanh: 严谨 (nghiêm cẩn). Ý nghĩa là: chặt chẽ; cẩn thận; nghiêm khắc; cẩn trọng; nghiêm ngặt, nghiêm khắc; thận trọng. Ví dụ : - 他写的报告很严谨。 Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.. - 他们的论证十分严谨。 Lập luận của họ rất chặt chẽ.. - 他的计划非常严谨。 Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.
Ý nghĩa của 严谨 khi là Tính từ
✪ chặt chẽ; cẩn thận; nghiêm khắc; cẩn trọng; nghiêm ngặt
严密;无疏漏
- 他 写 的 报告 很 严谨
- Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 他 的 计划 非常 严谨
- Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghiêm khắc; thận trọng
严格谨慎
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 老师 的 态度 很 严谨
- Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.
- 她 对 研究 很 严谨
- Cô ấy rất thận trọng trong nghiên cứu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严谨
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 治学严谨
- nghiên cứu học vấn chặt chẽ cẩn thận.
- 他 写 的 报告 很 严谨
- Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 这 篇文章 结构 谨严
- bài văn này kết cấu chặt chẽ.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 她 对 研究 很 严谨
- Cô ấy rất thận trọng trong nghiên cứu.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 他 写诗 极其 谨严
- anh ấy làm thơ rất nghiêm chỉnh.
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 计划 非常 严谨
- Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.
- 老师 的 态度 很 严谨
- Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严谨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严谨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
谨›