• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
  • Pinyin: Lǜ , Lù
  • Âm hán việt: Lự
  • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸虍心
  • Thương hiệt:YPP (卜心心)
  • Bảng mã:U+8651
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 虑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 虑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lư, Lự). Bộ Tâm (+6 nét), hô (+4 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lo âu. Từ ghép với : Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng, Không đáng phải lo Chi tiết hơn...

Lự

Từ điển phổ thông

  • lo âu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc

- Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng

* ② Lo, lo âu, lo nghĩ

- Âu sầu

- Lo ngại

- Không đáng phải lo

- Lo xa.