殷勤 yīnqín

Từ hán việt: 【ân cần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殷勤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ân cần). Ý nghĩa là: chu đáo; ân cần; niềm nở; nhiệt tình. Ví dụ : - 。 Cô ấy rất chu đáo với khách.. - 。 Nhân viên phục vụ rất chu đáo.. - 。 Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殷勤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殷勤 khi là Tính từ

chu đáo; ân cần; niềm nở; nhiệt tình

热情而周到

Ví dụ:
  • - duì 客人 kèrén hěn 殷勤 yīnqín

    - Cô ấy rất chu đáo với khách.

  • - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷勤

  • - 勤劳致富 qínláozhìfù

    - cần cù làm giàu

  • - 发兵 fābīng 勤王 qínwáng

    - xuất binh cứu giúp triều đình.

  • - 殷实 yīnshí

    - giàu có; đầy đủ.

  • - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • - 四体不勤 sìtǐbùqín 五谷不分 wǔgǔbùfēn

    - tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.

  • - 手勤 shǒuqín 脚快 jiǎokuài

    - tháo vát chịu khó.

  • - 要勤 yàoqín 喝水 hēshuǐ

    - Cần phải thường xuyên uống nước.

  • - yào 成功 chénggōng 勤学苦练 qínxuékǔliàn

    - Để thành công phải chăm học khổ luyện.

  • - hěn 勤劳 qínláo

    - Cô ấy rất chăm chỉ.

  • - 殷殷期望 yīnyīnqīwàng

    - kỳ vọng tha thiết

  • - 外勤 wàiqín 记者 jìzhě

    - ký giả chạy công việc bên ngoài.

  • - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • - 这份 zhèfèn qín hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Nhiệm vụ này rất vất vả.

  • - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • - 总是 zǒngshì 殷勤 yīnqín 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cô ấy luôn ân cần giúp đỡ người khác.

  • - de 追求者 zhuīqiúzhě 几乎 jīhū shì 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu xiàng 献殷勤 xiànyīnqín

    - Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.

  • - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • - duì 客人 kèrén hěn 殷勤 yīnqín

    - Cô ấy rất chu đáo với khách.

  • - 历来 lìlái dōu shì 一个 yígè 勤奋 qínfèn de rén

    - Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殷勤

Hình ảnh minh họa cho từ 殷勤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殷勤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao