Đọc nhanh: 决裂 (quyết liệt). Ý nghĩa là: tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm). Ví dụ : - 这样她就和我决裂了,彼此再没有见面。 như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.. - 五四时代的青年开始和封建主义的传统决裂。 thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
Ý nghĩa của 决裂 khi là Động từ
✪ tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)
(判谈、关系、感情) 破裂
- 这样 她 就 和 我 决裂 了 , 彼此 再 没有 见面
- như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决裂
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 这样 她 就 和 我 决裂 了 , 彼此 再 没有 见面
- như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 决裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 决裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
裂›
Đối Lập
Phân Cách, Chia Cắt, Tách Rời
Tranh Cãi, Cãi Nhau, Cãi Lộn
tan rãvỡ thành nhiều mảnh nhỏ
Vỡ, Nứt, Rạn
Giở Mặt, Giở Giọng, Trở Mặt
có một cuộc tranh cãi lớnrơi ra ngoài
Tan Rã
cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia rẽ
Vỡ Tan, Vỡ Vụn, Nát Vụn
Phân Tách, Chia Rẽ
ly tán; chia lìa; phân tán (người trong gia đình)
Cãi Nhau
trở mặt; sứt mẻ tình cảm
chap (môi, da, v.v.)