Đọc nhanh: 破碎 (phá toái). Ý nghĩa là: vỡ tan; vỡ vụn; nát vụn; rách nát; tan nát, nghiền nát; nghiền vụn; tán vụn. Ví dụ : - 玻璃杯破碎了。 Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.. - 他把花瓶打碎了。 Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.. - 他的希望破碎了。 Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.
Ý nghĩa của 破碎 khi là Động từ
✪ vỡ tan; vỡ vụn; nát vụn; rách nát; tan nát
破成碎块的;零碎的
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 他 把 花瓶 打碎 了
- Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.
- 他 的 希望 破碎 了
- Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghiền nát; nghiền vụn; tán vụn
使破成碎块; 碎成粉末
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 破碎 với từ khác
✪ 破碎 vs 破
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破碎
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 我 的 手 擦破 了 皮
- Tay của tôi chà sứt cả da rồi.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 谁 看 那个 破戏
- ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 支离破碎
- tan tành; vụn nát
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 巨浪 将 那 艘 失事 的 船只 冲击 得 支离破碎
- Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.
- 地上 满是 破碎 的 碎片
- Trên mặt đất đầy mảnh vụn vỡ.
- 他 的 希望 破碎 了
- Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.
- 他 有 几件 衣服 破 了
- Anh ấy có vài cái áo bị rách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破碎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm破›
碎›
Vỡ, Nứt, Rạn
tan rãvỡ thành nhiều mảnh nhỏ
vụn vặt; vặt vãnh; lụn vụnviệc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con; toả toáilẻ tẻ
hỏng; bị hỏng; hư hỏng
Tan Vỡ, Sụp Đổ, Tiêu Tan (Ảo Tưởng Hoặc Hi Vọng)
Vỡ Vụn, Vỡ Tan Tành
tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)
nghiềnđập thành từng mảnhquết