Đọc nhanh: 裂变同位素 (liệt biến đồng vị tố). Ý nghĩa là: đồng vị phân hạch.
Ý nghĩa của 裂变同位素 khi là Danh từ
✪ đồng vị phân hạch
fissile isotope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变同位素
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 班里 有 位秀 同学
- Trong lớp có một bạn họ Tú.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 这位 是 我 的 同班同学
- Người này là bạn cùng lớp của tôi.
- 这位 同事 总是 帮助 新人
- Đồng nghiệp này luôn giúp đỡ người mới.
- 诸位 同志
- các đồng chí
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 同等 地位
- địa vị ngang nhau
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
- 这位 新 同事 比较 腼腆
- Đồng nghiệp mới này hơi nhút nhát.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裂变同位素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裂变同位素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
变›
同›
素›
裂›